Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.kɛ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

esquinter ngoại động từ /ɛs.kɛ̃.te/

  1. (Thân mật) Làm cho mệt lử.
  2. Làm hại, làm hỏng.
    Esquinter sa santé — làm hại sức khỏe
    Esquinter sa voiture — làm hỏng xe
  3. (Nghĩa bóng) Phê phán mạnh, chỉ trích.
    Esquinter une pièce — phê phán một vở kịch
    s’esquinter le tempérament — xem tempérament

Tham khảo

sửa