Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
espion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.pjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
espion
/ɛs.pjɔ̃/
espions
/ɛs.pjɔ̃/
espion
/ɛs.pjɔ̃/
Mật thám
.
Gián điệp
.
Espion
double
— gián điệp hai mang
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
espion
/ɛs.pjɔ̃/
espions
/ɛs.pjɔ̃/
espion
gđ
/ɛs.pjɔ̃/
Gương
nhìn
ngoài
cửa
(ở trong nhà, thấy được phía trước cửa).
Tham khảo
sửa
"
espion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)