appréhender
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁe.ɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửaappréhender ngoại động từ /a.pʁe.ɑ̃.de/
- Tóm, bắt.
- Le coupable a été appréhendé par la police — thủ phạm đã bị cảnh sát tóm cổ
- Sợ, e sợ.
- Il appréhende cet examen — anh ta e sợ kỳ thi này
- J'appréhende qu’il ne soit trop tard — tôi sợ muộn mất rồi
- (Triết học) Hiểu được, lĩnh hội.
- Appréhender un phénomène — hiểu được một hiện tượng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "appréhender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)