espèce
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.pɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
espèce /ɛs.pɛs/ |
espèces /ɛs.pɛs/ |
espèce gc /ɛs.pɛs/
- (Sinh vật học) Loài.
- Les espèces végétales — các loài thực vật
- Loại, thứ; hạng, phường, đồ.
- Diverses espèces de délits — các loại tội phạm khác nhau
- Une espèce de comédie — một thứ hài kịch
- Espèce de voyou — đồ lưu manh
- (Số nhiều) Tiền, giấy bạc.
- Paiement en espèces — sự trả bằng tiền
- cas d’espèce — trường hợp đặc biệt
Tham khảo
sửa- "espèce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)