Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛs.kɔʁt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
escorte
/ɛs.kɔʁt/
escortes
/ɛs.kɔʁt/

escorte gc /ɛs.kɔʁt/

  1. Đoàn hộ tống.
    L’escorte d’un général — đoàn hộ tống một vị tướng
  2. Đoàn tùy tùng.
  3. Sự tùy tùng, sự đi theo.
    Je vous ferai escorte — tôi sẽ đi theo anh
  4. Hậu quả kéo theo.

Tham khảo sửa