escarpment
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪ.ˈskɑːrp.mənt/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈskɑːrp.mənt] |
Danh từSửa đổi
escarpment /ɪ.ˈskɑːrp.mənt/
Tham khảoSửa đổi
- "escarpment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈskɑːrp.mənt] |
escarpment /ɪ.ˈskɑːrp.mənt/