Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
escarmoucher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
escarmoucher
nội động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Chạm
súng
;
xung
đột
sơ sơ
.
Cãi nhau
xoàng
.
Tham khảo
sửa
"
escarmoucher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)