escape sequence
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪs.ˈkeɪp ˈsi.kwənts/
Danh từ sửa
escape sequence /ɪs.ˈkeɪp ˈsi.kwənts/
- (Tech) Trình tự thoát, nối tiếp khuếch trương (ký tự) [NB].
Tham khảo sửa
- "escape sequence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)