Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eristic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈrɪs.tɪk/
Tính từ
sửa
eristic
/ɪ.ˈrɪs.tɪk/
(
Thuộc
)
Tranh luận
.
Nhằm
thắng
hơn là
nhằm
sự thực
(người tranh luận, lập luận).
Danh từ
sửa
eristic
/ɪ.ˈrɪs.tɪk/
Tài
tranh luận
.
Tham khảo
sửa
"
eristic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)