Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈrɪs.tɪk/

Tính từ

sửa

eristic /ɪ.ˈrɪs.tɪk/

  1. (Thuộc) Tranh luận.
  2. Nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận).

Danh từ

sửa

eristic /ɪ.ˈrɪs.tɪk/

  1. Tài tranh luận.

Tham khảo

sửa