erastianism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈræs.ti.ə.ˌnɪ.zᵊm/
Danh từ
sửaerastianism /ɪ.ˈræs.ti.ə.ˌnɪ.zᵊm/
- Học thuyết chủ trương ưu thế nhà nước trong lĩnh vực tôn giáo.
Tham khảo
sửa- "erastianism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)