Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈkwɪ.və.kəl/

Tính từ sửa

equivocal /ɪ.ˈkwɪ.və.kəl/

  1. Lập lờ, nước đôi, hai nghĩa.
    an equivocal reply — câu trả lời lập lờ, nước đôi
  2. Đáng nghi ngờ, khả nghi.
    an equivocal conduct — cách cư xử khả nghi
  3. Không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định.
    an equivocal outcome — kết quả không rõ rệt

Tham khảo sửa