Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.lənt ˈsɑɪn ˈweɪv/

Danh từ

sửa

equivalent sine wave /.lənt ˈsɑɪn ˈweɪv/

  1. (Tech) Sóng hình sin tương đương.

Tham khảo

sửa