equipage
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛ.kwə.pɪdʒ/
Danh từ sửa
equipage /ˈɛ.kwə.pɪdʒ/
- Đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi... ).
- Cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to... ).
Tham khảo sửa
- "equipage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)