Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enwrap
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈræp/
Ngoại động từ
sửa
enwrap
ngoại động từ
/ɪn.ˈræp/
Bọc
,
quấn
.
Thành ngữ
sửa
to be enwrapped
: Đang
trầm ngâm
.
to be enwrapped in slumber
: Đang
mơ màng
giấc
điệp.
Tham khảo
sửa
"
enwrap
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)