Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
envelopment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈvɛ.ləp.mənt/
Danh từ
sửa
envelopment
/ɪn.ˈvɛ.ləp.mənt/
Sự
bao
, sự
bao bọc
, sự
bao phủ
.
Vỏ
bao
,
vỏ
bọc
;
màng
bao
,
màng
bọc
.
Tham khảo
sửa
"
envelopment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)