entretenu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁǝt.ny/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | entretenu /ɑ̃t.ʁǝt.ny/ |
entretenus /ɑ̃t.ʁǝt.ny/ |
Giống cái | entretenue /ɑ̃t.ʁǝt.ny/ |
entretenues /ɑ̃t.ʁǝt.ny/ |
entretenu /ɑ̃t.ʁǝt.ny/
- Duy trì.
- Oscillations entretenues — (vật lý học) dao động duy trì
- Được nuôi, được bao.
- Femme entretenue — gái được bao
- Được giữ gìn, được bảo dưỡng.
- Une voiture entretenue — xe được giữ gìn tốt
Tham khảo
sửa- "entretenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)