entreprise
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁə.pʁiz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
entreprise /ɑ̃t.ʁə.pʁiz/ |
entreprises /ɑ̃t.ʁə.pʁiz/ |
entreprise gc /ɑ̃t.ʁə.pʁiz/
- Sự kinh doanh.
- Entreprise hasardeuse — một sự kinh doanh mạo hiểm
- Sự thầu, sự nhận thầu.
- L’entreprise dex travaux — sự nhận thầu những công trình
- Xí nghiệp.
- Entreprise privée — xí nghiệp tư doanh
- (Văn học) Sự xâm phạm.
- Entreprise contre la liberté — sự xâm phạm quyền tự do
- (Số nhiều) Sự quyến rũ.
- Résister aux entreprises d’un homme — cưỡng lại sự quyến rũ của một người đàn ông
Tham khảo
sửa- "entreprise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)