Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.las.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entrelacement
/ɑ̃t.ʁə.las.mɑ̃/
entrelacement
/ɑ̃t.ʁə.las.mɑ̃/

entrelacement /ɑ̃t.ʁə.las.mɑ̃/

  1. Sự quấn vào nhau, sự quyện vào nhau.
  2. (Nghĩa bóng) Mớ chằng chịt.
    Un entrelacememt de souvenirs — một mớ ký ức

Tham khảo

sửa