Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entoilage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.twa.laʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
entoilage
/ɑ̃.twa.laʒ/
entoilages
/ɑ̃.twa.laʒ/
entoilage
gđ
/ɑ̃.twa.laʒ/
Sự
bồi
vải
;
vải bồi
.
Sự
dựng
vải
cứng
(trong cổ áo... );
vải dựng
.
Sự
đóng
bìa
vải
(sách);
bìa
vải
.
Trái nghĩa
sửa
Désentoilage
Tham khảo
sửa
"
entoilage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)