Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entirety
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈtɑɪ.rə.ti/
Danh từ
sửa
entirety
/ɪn.ˈtɑɪ.rə.ti/
Trạng thái
nguyên
,
trạng thái
toàn vẹn
;
tính
trọn vẹn
.
Thành ngữ
sửa
in its entirety
:
Hoàn toàn
,
trọn vẹn
.
Tổng số
.
Tham khảo
sửa
"
entirety
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)