Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtɑɪ.rə.ti/

Danh từ sửa

entirety /ɪn.ˈtɑɪ.rə.ti/

  1. Trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa