Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ensign
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛnt.sən/
Hoa Kỳ
[ˈɛnt.sən]
Danh từ
sửa
ensign
/ˈɛnt.sən/
Phù hiệu
.
Cờ hiệu
.
(
Quân sự
) ,
cờ người
cầm
cờ
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (hàng hải)
thiếu
uý
.
Tham khảo
sửa
"
ensign
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)