Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛnt.sən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ensign /ˈɛnt.sən/

  1. Phù hiệu.
  2. Cờ hiệu.
  3. (Quân sự) , cờ người cầm cờ.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (hàng hải) thiếu .

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)