Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enshrinement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈʃrɑɪn.mənt/
Danh từ
sửa
enshrinement
/ɪn.ˈʃrɑɪn.mənt/
Sự
cất
giữ
(thánh vật... ) vào
thánh
đường.
Nơi
cất
giữ
thiêng liêng
(thánh vật... ).
Tham khảo
sửa
"
enshrinement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)