enrayer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ʁe.je/
Ngoại động từ sửa
enrayer ngoại động từ /ɑ̃.ʁe.je/
- Lắp nan hoa vào (bánh xe).
- Làm tắc (súng... ); làm kẹt, chặn (máy).
- Dập tắt.
- Enrayer la grippe — dập tắt bệnh cúm
- (Nông nghiệp) Mở luống cày (trên một đám ruộng).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "enrayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)