enragé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ʁa.ʒe/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enragé /ɑ̃.ʁa.ʒe/ |
enragés /ɑ̃.ʁa.ʒe/ |
Giống cái | enragée /ɑ̃.ʁa.ʒe/ |
enragées /ɑ̃.ʁa.ʒe/ |
enragé /ɑ̃.ʁa.ʒe/
- Dại.
- Chien enragé — chó dại
- Phát khùng, hung dữ.
- (Thân mật) Say đắm.
- Un joueur enragé — một kẻ đánh bạc say đắm
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | enragée /ɑ̃.ʁa.ʒe/ |
enragés /ɑ̃.ʁa.ʒe/ |
Số nhiều | enragée /ɑ̃.ʁa.ʒe/ |
enragés /ɑ̃.ʁa.ʒe/ |
enragé /ɑ̃.ʁa.ʒe/
Tham khảo sửa
- "enragé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)