Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enlargement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈlɑːrdʒ.mənt/
Danh từ
sửa
enlargement
/ɪn.ˈlɑːrdʒ.mənt/
Sự
mở rộng
, sự
tăng
lên
, sự
khuếch trương
.
Phần
mở rộng
,
phần
thêm vào.
Ảnh
phóng
to.
Tham khảo
sửa
"
enlargement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)