Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈlɑːrdʒ.mənt/

Danh từ

sửa

enlargement /ɪn.ˈlɑːrdʒ.mənt/

  1. Sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương.
  2. Phần mở rộng, phần thêm vào.
  3. Ảnh phóng to.

Tham khảo

sửa