engourdissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡuʁ.dis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
engourdissement /ɑ̃.ɡuʁ.dis.mɑ̃/ |
engourdissements /ɑ̃.ɡuʁ.dis.mɑ̃/ |
engourdissement gđ /ɑ̃.ɡuʁ.dis.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "engourdissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)