enfourchure
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.fuʁ.ʃyʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enfourchure /ɑ̃.fuʁ.ʃyʁ/ |
enfourchure /ɑ̃.fuʁ.ʃyʁ/ |
enfourchure gc /ɑ̃.fuʁ.ʃyʁ/
Tham khảo sửa
- "enfourchure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)