Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enfold
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈfoʊld/
Ngoại động từ
sửa
enfold
ngoại động từ
/ɪn.ˈfoʊld/
Bọc
,
quấn
.
Ôm.
Xếp
thành
nếp
,
gấp
nếp
lại.
Tham khảo
sửa
"
enfold
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)