Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít energi energien
Số nhiều energier energiene

energi

  1. Năng lực, sức mạnh, khí lực, nghị lực.
    Han tok fatt med stor energi.
  2. () Năng lượng.
    Tungindustrien krever mye energi,

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa