energi
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | energi | energien |
Số nhiều | energier | energiene |
energi gđ
- Năng lực, sức mạnh, khí lực, nghị lực.
- Han tok fatt med stor energi.
- (Lý) Năng lượng.
- Tungindustrien krever mye energi,
Từ dẫn xuất
sửa- (2) atomenergi: Năng lượng nguyên tử.
Tham khảo
sửa- "energi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)