Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛ.nɜː.ˈdʒɛ.tɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

energetic /ˌɛ.nɜː.ˈdʒɛ.tɪk/

  1. Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động.

Tham khảo sửa