Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enduit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.dɥi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
enduit
/ɑ̃.dɥi/
enduits
/ɑ̃.dɥi/
enduit
gđ
/ɑ̃.dɥi/
Chất
(để)
phết
,
chất
(để)
trát
;
lớp
trát
.
(
Y học
)
Lớp
phủ
,
bựa
.
Tham khảo
sửa
"
enduit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)