Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.dɥi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
enduit
/ɑ̃.dɥi/
enduits
/ɑ̃.dɥi/

enduit /ɑ̃.dɥi/

  1. Chất (để) phết, chất (để) trát; lớp trát.
  2. (Y học) Lớp phủ, bựa.

Tham khảo

sửa