endomorphism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛn.də.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/
Danh từ
sửaendomorphism /ˌɛn.də.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/
- (Đại số) Tự đồng cấu.
- Join e. tự đồng cấu nối.
- Operator e. tự đồng cấu toán tử.
- Partial e. tự đồng cấu riêng phần.
- Power-type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa.
Tham khảo
sửa- "endomorphism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)