Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛn.doʊ.mə.ˈtrɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

endometritis /ˌɛn.doʊ.mə.ˈtrɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm màng trong dạ con.

Tham khảo

sửa