Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌkɑːr.ˈdɑɪ.təs/

Danh từ sửa

endocarditis /.ˌkɑːr.ˈdɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm màng trong tim.

Tham khảo sửa