Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kɔʁ.bɛl.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
encorbellement
/ɑ̃.kɔʁ.bɛl.mɑ̃/
encorbellements
/ɑ̃.kɔʁ.bɛl.mɑ̃/

encorbellement /ɑ̃.kɔʁ.bɛl.mɑ̃/

  1. (Kiến trúc) Kiểu xây nhô ra.
  2. (Kiến trúc) Phần xây nhô ra.

Tham khảo

sửa