encorbellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.kɔʁ.bɛl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
encorbellement /ɑ̃.kɔʁ.bɛl.mɑ̃/ |
encorbellements /ɑ̃.kɔʁ.bɛl.mɑ̃/ |
encorbellement gđ /ɑ̃.kɔʁ.bɛl.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "encorbellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)