encompassment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkəm.pəs.mənt/
Danh từ
sửaencompassment /ɪn.ˈkəm.pəs.mənt/
- Sự vây quanh, sự bao quanh.
- Sự bao gồm chứa đựng.
- Sự mưu toan.
- Sự hoàn thiện, sự hoàn thành.
Tham khảo
sửa- "encompassment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)