Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enchevauchure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
enchevauchure
gc
Sự
sắp xếp
chập
lên
(như lợp ngói).
Phần
chập
lên
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
enchevauchure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)