Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encenser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.sɑ̃.se/
Ngoại động từ
sửa
encenser
ngoại động từ
/ɑ̃.sɑ̃.se/
Vẫy
bình
xông
hương
trước (bàn thờ... ).
(
Nghĩa bóng
)
Nịnh hót
quá mức
.
Nội động từ
sửa
encenser
nội động từ
/ɑ̃.sɑ̃.se/
Ngước
đầu
lên
(ngựa).
Tham khảo
sửa
"
encenser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)