encadrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.kad.ʁə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
encadrement /ɑ̃.kad.ʁə.mɑ̃/ |
encadrements /ɑ̃.kad.ʁə.mɑ̃/ |
encadrement gđ /ɑ̃.kad.ʁə.mɑ̃/
- Sự đóng khung; khung, cạp.
- Encadrement de tapis — cạp thảm
- (Nghĩa bóng) Hoàn cảnh, môi trường.
- Khung cán bộ (một đạo quân, một xí nghiệp).
Tham khảo
sửa- "encadrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)