emprise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛm.ˈprɑɪz/
Danh từ
sửaemprise (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) /ɛm.ˈprɑɪz/
Tham khảo
sửa- "emprise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pʁiz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
emprise /ɑ̃.pʁiz/ |
emprises /ɑ̃.pʁiz/ |
emprise gc /ɑ̃.pʁiz/
- (Luật học, pháp lý) Sự sung công.
- Sự chi phối; ảnh hưởng, uy tín.
- Avoir de l’emprise sur quelqu'un — có ảnh hưởng đối với ai
Tham khảo
sửa- "emprise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)