emplumé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ply.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | emplumé /ɑ̃.ply.me/ |
emplumés /ɑ̃.ply.me/ |
Giống cái | emplumée /ɑ̃.ply.me/ |
emplumés /ɑ̃.ply.me/ |
emplumé /ɑ̃.ply.me/
- Có lông vũ.
- Có cài lông.
- Chapeau emplumé — mũ cài lông
- (Động vật học) (có) chân có lông (chim).
- bête emplumée — loài chim
Tham khảo
sửa- "emplumé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)