Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈplɔ.ɪɜː/

Danh từ sửa

employer /ɪm.ˈplɔ.ɪɜː/

  1. Chủ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃p.lwa.je/

Ngoại động từ sửa

employer ngoại động từ /ɑ̃p.lwa.je/

  1. Dùng, sử dụng.
    Employer tous les moyens — dùng mọi phương tiện
  2. Thuê làm.
    Employer des ouvriers — thuê thợ làm
  3. (Kế toán) Vào sổ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa