employer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈplɔ.ɪɜː/
Danh từ
sửaemployer /ɪm.ˈplɔ.ɪɜː/
- Chủ.
Tham khảo
sửa- "employer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃p.lwa.je/
Ngoại động từ
sửaemployer ngoại động từ /ɑ̃p.lwa.je/
- Dùng, sử dụng.
- Employer tous les moyens — dùng mọi phương tiện
- Thuê làm.
- Employer des ouvriers — thuê thợ làm
- (Kế toán) Vào sổ.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "employer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)