empattement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
empattement /ɑ̃.pat.mɑ̃/ |
empattements /ɑ̃.pat.mɑ̃/ |
empattement gđ
- (Xây dựng) Đế chân chìa (của tường).
- Bạnh (ở gốc một số cậy).
- Khoảng cách trục (ở xe ô tô. . . ).
- (Ngành in) Nét bạnh.
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "empattement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)