Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emmagasinage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
emmagasinage
gđ
Sự
nhập
kho
;
thuế
nhập
kho
.
Payer l’emmagasinage
— trả thuế nhập kho
(
Nghĩa bóng
)
Sự tích
,
sự tích
giữ
.
Tham khảo
sửa
"
emmagasinage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)