emménagement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.me.naʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
emménagement /ɑ̃.me.naʒ.mɑ̃/ |
emménagement /ɑ̃.me.naʒ.mɑ̃/ |
emménagement gđ /ɑ̃.me.naʒ.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "emménagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)