déménagement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.me.naʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déménagement /de.me.naʒ.mɑ̃/ |
déménagements /de.me.naʒ.mɑ̃/ |
déménagement gđ /de.me.naʒ.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déménagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)