Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.me.naʒ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déménagement
/de.me.naʒ.mɑ̃/
déménagements
/de.me.naʒ.mɑ̃/

déménagement /de.me.naʒ.mɑ̃/

  1. Sự dọn nhà.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa