Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈbrɔɪ.də.ri/

Danh từ

sửa

embroidery (đếm đượckhông đếm được, số nhiều embroideries)

  1. Việc thêu.
  2. Đồ thêu.
  3. Đồ trang trí phụ.
  4. Điều thêu dệt.

Tham khảo

sửa