embranchement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
embranchement /ɑ̃.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/ |
embranchements /ɑ̃.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/ |
embranchement gđ /ɑ̃.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/
- Sự phân cành, sự phân nhánh.
- (Đường sắt) Đường nhánh.
- Ngã ba, ngã tư.
- (Sinh vật học) Ngành.
- Embranchement des angiospermes — (thực vật học) ngành hạt kín
Tham khảo
sửa- "embranchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)