Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embellie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bɛ.li/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
embellie
/ɑ̃.bɛ.li/
embellies
/ɑ̃.bɛ.li/
embellie
gc
/ɑ̃.bɛ.li/
Chỗ quang
trời
(trong lúc thời tiết xấu).
(
Hàng hải
)
Lúc
lặng
gió
;
lúc
lặng
sóng
.
Tham khảo
sửa
"
embellie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)