Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embassy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛm.bə.si/
Hoa Kỳ
[ˈɛm.bə.si]
Danh từ
sửa
embassy
(
số nhiều
embassies
)
/ˈɛm.bə.si/
Chức
đại sứ
,
hàm
đại sứ;
toà đại sứ
,
sứ quán
; đại sứ và
cán bộ
nhân viên
(ở toà đại sứ).
Sứ mệnh
.
Tham khảo
sửa
"
embassy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)